| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 1301 | Tìm Số Cách | 6 chọn 10 | |
| 1302 | Tìm Số Cách | 6 chọn 13 | |
| 1303 | Tìm Số Cách | 6 chọn 19 | |
| 1304 | Tìm Số Cách | 6C^2*(10C^3) | |
| 1305 | Tìm Số Cách | 6C^2*(5C) | |
| 1306 | Tìm Số Cách | 6 chọn 23 | |
| 1307 | Tìm Số Cách | 6C^3 | |
| 1308 | Tìm Số Cách | 6P^2 | |
| 1309 | Tìm Số Cách | 6P^3 | |
| 1310 | Tìm Số Cách | 6P^6 | |
| 1311 | Tìm Số Cách | 60 chọn 10 | |
| 1312 | Tìm Số Cách | 60 chọn 3 | |
| 1313 | Tìm Số Cách | 60 chọn 4 | |
| 1314 | Tìm Số Cách | 60 chọn 5 | |
| 1315 | Tìm Số Cách | 60 chọn 6 | |
| 1316 | Tìm Số Cách | 60 hoán vị 2 | |
| 1317 | Tìm Số Cách | 61 chọn 3 | |
| 1318 | Tìm Số Cách | 62 chọn 15 | |
| 1319 | Tìm Số Cách | 63 chọn 5 | |
| 1320 | Tìm Số Cách | 63 chọn 6 | |
| 1321 | Tìm Số Cách | 65 chọn 6 | |
| 1322 | Tìm Số Cách | 65 hoán vị 5 | |
| 1323 | Tìm Số Cách | 676 hoán vị 5 | |
| 1324 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 0 | |
| 1325 | Tìm Số Cách | 5 chọn 7 | |
| 1326 | Tìm Số Cách | 5 chọn 8 | |
| 1327 | Tìm Số Cách | 5P^3-44 | |
| 1328 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 10 | |
| 1329 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 11 | |
| 1330 | Tìm Số Cách | 5 hoán vị 12 | |
| 1331 | Tìm Số Cách | (15C(11))/(7C^6) | |
| 1332 | Tìm Số Cách | 5C^3*((0.5)^3(0.5)^2) | |
| 1333 | Tìm Số Cách | 5C^3+5C^2 | |
| 1334 | Tìm Số Cách | 5C^4(2) | |
| 1335 | Tìm Số Cách | 5C^4(3x)(4^4) | |
| 1336 | Tìm Số Cách | 5C^4(1/2)^4(1-1/(2^(5/4))) | |
| 1337 | Tìm Số Cách | 5C^16C^2 | |
| 1338 | Tìm Số Cách | 5 chọn 17 | |
| 1339 | Giải bằng Phương Pháp Thay Thế | 7*((y*2-2y*1+y*0)/(x^2))-2*(y*2-y*0)/(2x)-y*1+x*1y(0)=5 , y(10)=8 , x=2 | , , |
| 1340 | Tìm Số Cách | 5C*0.5*0.5^(5-1) | |
| 1341 | Tìm Số Cách | 5 chọn 12 | |
| 1342 | Tìm Số Cách | 57 chọn 7 | |
| 1343 | Tìm Số Cách | 58 chọn 6 | |
| 1344 | Tìm Số Cách | 56 chọn 7 | |
| 1345 | Tìm Số Cách | 59 chọn 6 | |
| 1346 | Tìm Số Cách | 59 chọn 7 | |
| 1347 | Tìm Số Cách | 59 hoán vị 3 | |
| 1348 | Tìm Số Cách | 5C^2*3 | |
| 1349 | Tìm Số Cách | 5C^2*(3C) | |
| 1350 | Tìm Số Cách | 5C^2+3C | |
| 1351 | Tìm Số Cách | 5 chọn 25 | |
| 1352 | Tìm Số Cách | 5 chọn 26 | |
| 1353 | Tìm Số Cách | 5 chọn 29 | |
| 1354 | Tìm Số Cách | 52C^2+52C^3 | |
| 1355 | Tìm Số Cách | 52 chọn 25 | |
| 1356 | Tìm Số Cách | 52 chọn 26 | |
| 1357 | Tìm Số Cách | 52 chọn 13 | |
| 1358 | Tìm Số Cách | 526 chọn 4 | |
| 1359 | Tìm Số Cách | 52 chọn 52 | |
| 1360 | Tìm Số Cách | 52C^4*(0C^4) | |
| 1361 | Tìm Số Cách | 559 hoán vị 7 | |
| 1362 | Tìm Số Cách | 55 chọn 3 | |
| 1363 | Tìm Số Cách | 54 chọn 7 | |
| 1364 | Tìm Số Cách | 53C^5*42 | |
| 1365 | Tìm Số Cách | 53 chọn 6 | |
| 1366 | Tìm Số Cách | 53 hoán vị 3 | |
| 1367 | Tìm Số Cách | 54 chọn 10 | |
| 1368 | Tìm Số Cách | 54 chọn 4 | |
| 1369 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 26 | |
| 1370 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 3 | |
| 1371 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 6 | |
| 1372 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 7 | |
| 1373 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 13 | |
| 1374 | Tìm Số Cách | 52 hoán vị 16 | |
| 1375 | Tìm Số Cách | 7C^4*(43C^2) | |
| 1376 | Tìm Số Cách | 7P^2 | |
| 1377 | Tìm Số Cách | 70 chọn 3 | |
| 1378 | Tìm Số Cách | 70 chọn 5 | |
| 1379 | Tìm Số Cách | 70 hoán vị 4 | |
| 1380 | Tìm Số Cách | 750 chọn 50 | |
| 1381 | Tìm Số Cách | 75 chọn 6 | |
| 1382 | Tìm Số Cách | 78 chọn 5 | |
| 1383 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 45 | |
| 1384 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 46 | |
| 1385 | Tìm Số Cách | 6P^39P^87P^6 | |
| 1386 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 20 | |
| 1387 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 22 | |
| 1388 | Giải Phép Tính Hàm Số | R(x)=200x-x^2 , C(x)=5x+4250 , 0=x=100 | , , |
| 1389 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 10 | |
| 1390 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 12 | |
| 1391 | Tìm Số Cách | 6C^66C^0 | |
| 1392 | Tìm Số Cách | 6 chọn 8 | |
| 1393 | Tìm Số Cách | (6 hoán vị 2)/(5P^3) | |
| 1394 | Tìm Số Cách | 6 hoán vị 9 | |
| 1395 | Tìm Số Cách | 7 chọn 12 | |
| 1396 | Tìm Số Cách | 7 chọn 17 | |
| 1397 | Tìm Số Cách | 7C^3*(5C^2) | |
| 1398 | Tìm Số Cách | 3C+3C^2+3C^3 | |
| 1399 | Tìm Số Cách | 7C^2*(6C^2) | |
| 1400 | Tìm Số Cách | 7iC^6i |